21
SỐ ÁO
26 năm
28 thg 4, 1998
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Toppserien 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
10
Bắt đầu
14
Trận đấu
874
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 7

Rosenborg BK
1-4
90
0
0
1
0

29 thg 6

Vålerenga
5-0
84
0
0
0
0

22 thg 6

Kolbotn
2-1
90
0
0
1
0

15 thg 6

Arna-Bjørnar
0-1
90
0
0
0
0

8 thg 6

Stabæk
1-0
90
0
0
0
0

25 thg 5

LSK Kvinner
2-1
28
0
0
0
0

20 thg 5

Lyn Fotball
1-2
29
0
0
0
0

15 thg 5

Brann
1-1
44
0
0
1
0

11 thg 5

Stabæk
1-0
46
0
0
0
0

4 thg 5

Arna-Bjørnar
4-0
0
0
0
0
0
Røa (W)

6 thg 7

Toppserien
Rosenborg BK (W)
1-4
90’
-

29 thg 6

Toppserien
Vålerenga (W)
5-0
84’
-

22 thg 6

Toppserien
Kolbotn (W)
2-1
90’
-

15 thg 6

Toppserien
Arna-Bjørnar (W)
0-1
90’
-

8 thg 6

Toppserien
Stabæk (W)
1-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng