Henrik Castegren
Sirius
185 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
28 năm
28 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải
RB
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự54%
Allsvenskan 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo20
Bắt đầu20
Trận đấu1.799
Số phút đã chơi7,13
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Sirius
15 thg 9
Allsvenskan
Brommapojkarna
3-2
90’
6,7
31 thg 8
Allsvenskan
Västerås SK
1-2
90’
7,7
25 thg 8
Allsvenskan
Djurgården
0-1
90’
7,5
11 thg 8
Allsvenskan
Kalmar FF
3-1
90’
8,0
4 thg 8
Allsvenskan
IFK Värnamo
2-4
90’
6,4
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 8%- 12Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,13xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,18xG0,14xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.799
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,30
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,14
xG không tính phạt đền
1,30
Cú sút
12
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,34
Những đường chuyền thành công
1.151
Độ chính xác qua bóng
87,6%
Bóng dài chính xác
83
Độ chính xác của bóng dài
49,7%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
17,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
1.680
Chạm tại vùng phạt địch
31
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
69,7%
Tranh được bóng
83
Tranh được bóng %
51,6%
Tranh được bóng trên không
38
Tranh được bóng trên không %
58,5%
Chặn
32
Bị chặn
2
Phạm lỗi
23
Phục hồi
80
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
19
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm92%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng76%
Các cơ hội đã tạo ra95%Tranh được bóng trên không29%Hành động phòng ngự54%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
42 4 | ||
8 0 | ||
92 3 | ||
6 1 | ||
7 1 | ||
2 1 | ||
24 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
Trận đấu Bàn thắng