176 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
27 năm
14 thg 2, 1997
Na Uy
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Tiền vệ Trái
CB
LB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự5%

1. Divisjon 2024

1
Bàn thắng
3
Kiến tạo
15
Bắt đầu
19
Trận đấu
1.300
Số phút đã chơi
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Raufoss
1-2
71
0
1
0
0
-

1 thg 9

Bryne
3-0
64
0
0
0
0
-

26 thg 8

Åsane
1-1
44
0
0
0
0
-

19 thg 8

Sandnes Ulf
1-3
7
0
0
0
0
-

10 thg 8

Ranheim
3-0
8
0
0
0
0
-

20 thg 7

Raufoss
0-0
21
0
0
0
0
-

23 thg 6

Levanger
1-0
90
0
0
0
0
-

16 thg 6

Start
4-3
90
1
1
0
0
-

12 thg 6

Mjøndalen
4-2
90
0
0
0
0
-

1 thg 6

Sogndal
2-3
90
0
0
1
0
-
Stabæk

16 thg 9

1. Divisjon
Raufoss
1-2
71’
-

1 thg 9

1. Divisjon
Bryne
3-0
64’
-

26 thg 8

1. Divisjon
Åsane
1-1
44’
-

19 thg 8

1. Divisjon
Sandnes Ulf
1-3
7’
-

10 thg 8

1. Divisjon
Ranheim
3-0
8’
-
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm20%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra46%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự5%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

41
2
28
1
28
2
90
2

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng