Jonathan Svedberg
Halmstads BK
178 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
25 năm
22 thg 3, 1999
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự93%
Allsvenskan 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo21
Bắt đầu21
Trận đấu1.782
Số phút đã chơi6,86
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Halmstads BK
15 thg 9
Allsvenskan
Elfsborg
0-1
45’
6,0
31 thg 8
Allsvenskan
Mjällby
3-1
84’
7,0
26 thg 8
Allsvenskan
Västerås SK
0-1
83’
7,1
18 thg 8
Allsvenskan
GAIS
3-1
90’
7,2
10 thg 8
Allsvenskan
Malmö FF
0-1
90’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 12Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,64xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,13xG0,89xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.782
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,67
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,19
xG không tính phạt đền
0,67
Cú sút
12
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,19
Những đường chuyền thành công
687
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
52
Độ chính xác của bóng dài
45,2%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
23,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.176
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
32
Tranh bóng thành công %
65,3%
Tranh được bóng
79
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
35,0%
Chặn
34
Bị chặn
3
Phạm lỗi
34
Phục hồi
87
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
20
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự93%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
176 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm