178 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
25 năm
22 thg 3, 1999
Phải
Chân thuận
Thụy Điển
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự93%

Allsvenskan 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
21
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.782
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Elfsborg
0-1
45
0
0
0
0
6,0

31 thg 8

Mjällby
3-1
84
0
0
1
0
7,0

26 thg 8

Västerås SK
0-1
83
0
0
0
0
7,1

18 thg 8

GAIS
3-1
90
0
0
0
0
7,2

10 thg 8

Malmö FF
0-1
90
0
0
0
0
6,6

27 thg 7

IFK Värnamo
1-0
90
0
0
1
0
8,2

21 thg 7

IFK Norrköping
1-0
90
0
0
0
0
6,6

15 thg 7

AIK
1-2
70
0
0
0
0
6,2

7 thg 7

Malmö FF
5-1
83
0
0
0
0
6,7

1 thg 6

GAIS
4-0
90
0
0
1
0
7,3
Halmstads BK

15 thg 9

Allsvenskan
Elfsborg
0-1
45’
6,0

31 thg 8

Allsvenskan
Mjällby
3-1
84’
7,0

26 thg 8

Allsvenskan
Västerås SK
0-1
83’
7,1

18 thg 8

Allsvenskan
GAIS
3-1
90’
7,2

10 thg 8

Allsvenskan
Malmö FF
0-1
90’
6,6
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 25%
  • 12Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,64xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,13xG0,89xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.782

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,67
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,19
xG không tính phạt đền
0,67
Cú sút
12
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,19
Những đường chuyền thành công
687
Độ chính xác qua bóng
79,9%
Bóng dài chính xác
52
Độ chính xác của bóng dài
45,2%
Các cơ hội đã tạo ra
15
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
23,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.176
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
11
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
32
Tranh bóng thành công %
65,3%
Tranh được bóng
79
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
35,0%
Chặn
34
Bị chặn
3
Phạm lỗi
34
Phục hồi
87
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
20

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm19%Bàn thắng38%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không35%Hành động phòng ngự93%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

176
5

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Halmstads BK

Thụy Điển
1
Superettan(2020)