Fredy Montero
Deportivo Cali
162 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
37 năm
26 thg 7, 1987
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
220 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra91%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự63%
Primera A Clausura 2024
4
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu9
Trận đấu790
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Once Caldas
4-1
90
0
0
1
0
6,1
8 thg 9
Tolima
1-1
90
1
0
0
0
8,1
3 thg 9
Deportivo Pasto
0-2
90
0
0
1
0
5,7
21 thg 8
Santa Fe
1-3
90
0
0
0
0
7,0
11 thg 8
Chico FC
1-0
90
0
0
1
0
6,1
5 thg 8
Independiente Medellin
2-0
90
1
0
1
0
8,3
30 thg 7
Fortaleza FC
2-1
90
1
0
0
0
7,9
23 thg 7
Alianza FC
1-0
87
1
0
0
0
7,8
17 thg 7
Deportivo Pereira
0-2
73
0
0
0
0
5,5
29 thg 4
Junior FC
0-0
90
0
0
0
0
6,1
Deportivo Cali
14 thg 9
Primera A Clausura
Once Caldas
4-1
90’
6,1
8 thg 9
Primera A Clausura
Tolima
1-1
90’
8,1
3 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Pasto
0-2
90’
5,7
21 thg 8
Primera A Clausura
Santa Fe
1-3
90’
7,0
11 thg 8
Primera A Clausura
Chico FC
1-0
90’
6,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 385
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
9
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
76,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
130
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
40,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
35,7%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
3
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm90%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra91%Tranh được bóng trên không46%Hành động phòng ngự63%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
14 7 | ||
87 19 | ||
49 13 | ||
37 9 | ||
39 15 | ||
29 9 | ||
91 34 | ||
34 10 | ||
156 60 | ||
2 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Seattle Sounders FC
Hoa Kỳ3
US Open Cup(2011 · 2010 · 2009)
1
Concacaf Champions Cup(2022)
Vancouver Whitecaps
Canada1
Timbers Preseason Tournament(2020)