Tommy McCabe
Loudoun United FC
178 cm
Chiều cao
26 năm
4 thg 4, 1998
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự11%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo27
Bắt đầu27
Trận đấu2.401
Số phút đã chơi6,89
Xếp hạng6
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Birmingham Legion FC
4-2
90
0
0
0
0
7,2
7 thg 9
Louisville City FC
1-0
90
0
0
0
0
5,9
1 thg 9
Phoenix Rising FC
0-1
90
0
0
0
0
6,9
25 thg 8
Rhode Island FC
0-0
90
0
0
0
0
7,5
18 thg 8
Tampa Bay Rowdies
0-2
90
0
0
0
0
7,0
11 thg 8
Oakland Roots SC
3-1
90
0
0
0
0
6,4
4 thg 8
Miami FC
4-1
90
0
0
0
0
7,7
28 thg 7
Pittsburgh Riverhounds SC
1-1
90
0
0
1
0
6,6
24 thg 7
Charleston Battery
1-2
80
0
0
0
0
6,1
14 thg 7
Indy Eleven
1-1
90
0
0
0
0
7,4
Loudoun United FC
15 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
4-2
90’
7,2
7 thg 9
USL Championship
Louisville City FC
1-0
90’
5,9
1 thg 9
USL Championship
Phoenix Rising FC
0-1
90’
6,9
25 thg 8
USL Championship
Rhode Island FC
0-0
90’
7,5
18 thg 8
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
0-2
90’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.401
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
14
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.476
Độ chính xác qua bóng
88,0%
Bóng dài chính xác
88
Độ chính xác của bóng dài
51,2%
Các cơ hội đã tạo ra
20
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
20,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
1.955
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
76,7%
Tranh được bóng
51
Tranh được bóng %
43,6%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
35,0%
Chặn
13
Bị chặn
6
Phạm lỗi
18
Phục hồi
100
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
11
Rê bóng qua
25
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm17%Bàn thắng28%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự11%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 1 | ||
15 0 | ||
12 0 | ||
61 1 | ||
1 0 | ||
7 0 | ||
6 0 | ||
10 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm