Sondre Liseth
FK Haugesund
182 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
26 năm
30 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
Na Uy
Quốc gia
450 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng3%
Các cơ hội đã tạo ra79%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự16%
Eliteserien 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo10
Bắt đầu14
Trận đấu830
Số phút đã chơi6,59
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Strømsgodset
0-0
76
0
0
0
0
6,7
1 thg 9
Kristiansund BK
2-2
90
0
0
0
0
6,6
25 thg 8
Fredrikstad
1-0
74
0
0
0
0
6,2
18 thg 8
Sarpsborg 08
2-2
19
0
0
0
0
7,0
14 thg 8
Fredrikstad
1-0
77
0
0
0
0
6,6
10 thg 8
Hamarkameratene
0-1
90
0
0
0
0
7,3
3 thg 8
Bodø/Glimt
4-2
69
0
0
0
0
6,0
28 thg 7
Sandefjord
4-3
67
1
1
0
0
8,5
21 thg 7
Viking
1-0
89
0
0
0
0
6,9
7 thg 7
Sarpsborg 08
1-2
45
0
0
0
1
5,7
FK Haugesund
15 thg 9
Eliteserien
Strømsgodset
0-0
76’
6,7
1 thg 9
Eliteserien
Kristiansund BK
2-2
90’
6,6
25 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
74’
6,2
18 thg 8
Eliteserien
Sarpsborg 08
2-2
19’
7,0
14 thg 8
Eliteserien
Fredrikstad
1-0
77’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 16Cú sút
- 1Bàn thắng
- 2,40xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,95xG1,00xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 830
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
2,40
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,67
xG không tính phạt đền
2,40
Cú sút
16
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,61
Những đường chuyền thành công
173
Độ chính xác qua bóng
78,6%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
13
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
43,8%
Lượt chạm
373
Chạm tại vùng phạt địch
32
Bị truất quyền thi đấu
19
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
28
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
51
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
31,2%
Bị chặn
6
Phạm lỗi
7
Phục hồi
32
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm7%Bàn thắng3%
Các cơ hội đã tạo ra79%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự16%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 6 | ||
55 7 | ||
29 9 |
Trận đấu Bàn thắng