181 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
28 năm
4 thg 7, 1996
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
350
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

FC Kolos Kovalivka
2-1
90
0
0
0
0

24 thg 8

Shakhtar Donetsk
4-3
81
0
0
0
0

17 thg 8

Zorya
1-2
90
0
0
0
0

12 thg 8

LNZ Cherkasy
0-2
90
0
1
0
0

25 thg 5

Obolon Kyiv
0-3
90
0
0
0
0

19 thg 5

Veres Rivne
2-2
90
0
0
0
0

12 thg 5

SC Dnipro-1
1-0
90
0
0
0
0

4 thg 5

Rukh Lviv
2-2
90
0
0
0
0

28 thg 4

FC Kolos Kovalivka
0-0
90
0
0
0
0

21 thg 4

LNZ Cherkasy
1-2
90
1
0
0
0
FC Oleksandriya

31 thg 8

Premier League
FC Kolos Kovalivka
2-1
90’
-

24 thg 8

Premier League
Shakhtar Donetsk
4-3
81’
-

17 thg 8

Premier League
Zorya
1-2
90’
-

12 thg 8

Premier League
LNZ Cherkasy
0-2
90’
-

25 thg 5

Premier League
Obolon Kyiv
0-3
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng