Stefan Thordarson
Preston North End
189 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 10, 1998
Phải
Chân thuận
Iceland
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
CM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự21%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu308
Số phút đã chơi6,25
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
17 thg 9
Fulham
1-1
68
0
0
0
0
6,2
9 thg 9
Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
90
0
0
1
0
6,8
6 thg 9
Montenegro
2-0
90
0
0
0
0
7,8
31 thg 8
Oxford United
3-1
72
0
0
0
0
6,1
27 thg 8
Harrogate Town
0-5
73
0
0
0
0
6,8
24 thg 8
Luton Town
1-0
74
0
0
0
0
6,4
17 thg 8
Swansea City
3-0
90
0
0
0
0
5,9
13 thg 8
Sunderland
2-0
21
0
0
0
0
6,7
9 thg 8
Sheffield United
0-2
72
0
0
0
0
6,6
10 thg 6
Hà Lan
4-0
45
0
0
0
0
6,8
Preston North End
17 thg 9
EFL Cup
Fulham
1-1
68’
6,2
Iceland
9 thg 9
UEFA Nations League B Grp. 4
Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
90’
6,8
6 thg 9
UEFA Nations League B Grp. 4
Montenegro
2-0
90’
7,8
Preston North End
31 thg 8
Championship
Oxford United
3-1
72’
6,1
27 thg 8
EFL Cup
Harrogate Town
0-5
73’
6,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 14%- 7Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,46xG
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 308
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,46
Cú sút
7
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
68
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
132
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
37,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự21%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
125 16 | ||
88 23 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
23 1 | ||
11 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Iceland
Quốc tế1
Baltic Cup(2022)
IA Akranes
Iceland1
1. Deild(2018)
1
Fotbolti.net Cup A(2020)