189 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 10, 1998
Phải
Chân thuận
Iceland
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
CM
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự21%

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
308
Số phút đã chơi
6,25
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 9

Fulham
1-1
68
0
0
0
0
6,2

9 thg 9

Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
90
0
0
1
0
6,8

6 thg 9

Montenegro
2-0
90
0
0
0
0
7,8

31 thg 8

Oxford United
3-1
72
0
0
0
0
6,1

27 thg 8

Harrogate Town
0-5
73
0
0
0
0
6,8

24 thg 8

Luton Town
1-0
74
0
0
0
0
6,4

17 thg 8

Swansea City
3-0
90
0
0
0
0
5,9

13 thg 8

Sunderland
2-0
21
0
0
0
0
6,7

9 thg 8

Sheffield United
0-2
72
0
0
0
0
6,6

10 thg 6

Hà Lan
4-0
45
0
0
0
0
6,8
Preston North End

17 thg 9

EFL Cup
Fulham
1-1
68’
6,2
Iceland

9 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 4
Thổ Nhĩ Kỳ
3-1
90’
6,8

6 thg 9

UEFA Nations League B Grp. 4
Montenegro
2-0
90’
7,8
Preston North End

31 thg 8

Championship
Oxford United
3-1
72’
6,1

27 thg 8

EFL Cup
Harrogate Town
0-5
73’
6,8
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 14%
  • 7Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,46xG
3 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 308

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,46
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,46
Cú sút
7
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,17
Những đường chuyền thành công
68
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
132
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
37,9%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
2
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra12%Tranh được bóng trên không40%Hành động phòng ngự21%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
125
16
88
23

Đội tuyển quốc gia

23
1
11
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Iceland

Quốc tế
1
Baltic Cup(2022)

IA Akranes

Iceland
1
1. Deild(2018)
1
Fotbolti.net Cup A(2020)