175 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
27 năm
13 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Trung vệ, Hậu vệ trái
RB
CB
LB

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
5,98
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Queen's Park
1-0
90
0
0
1
0
-

31 thg 8

Falkirk
2-3
90
0
0
1
0
5,5

24 thg 8

Livingston
1-1
90
0
0
0
0
6,0

10 thg 8

Hamilton Academical
0-0
90
0
0
0
0
6,2

3 thg 8

Partick Thistle
0-0
90
0
0
0
0
6,2

10 thg 5

Partick Thistle
2-1
90
0
0
0
0
-

7 thg 5

Partick Thistle
2-2
90
0
0
0
0
-

3 thg 5

Queen's Park
2-0
62
0
0
0
0
5,9

13 thg 4

Dunfermline Athletic
2-1
44
0
0
0
0
5,9

9 thg 4

Raith Rovers
1-3
90
0
0
0
0
6,1
Greenock Morton

14 thg 9

Championship
Queen's Park
1-0
90’
-

31 thg 8

Championship
Falkirk
2-3
90’
5,5

24 thg 8

Championship
Livingston
1-1
90’
6,0

10 thg 8

Championship
Hamilton Academical
0-0
90’
6,2

3 thg 8

Championship
Partick Thistle
0-0
90’
6,2
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Greenock Morton (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2024 - vừa xong
10
1
70
3
92
5
32
0
9
1
1
0
23
2
1
0
33
1
2
0

Đội tuyển quốc gia

8
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Montrose

Scotland
1
League Two(17/18)