icInjury
Chấn thương gân kheo (24 thg 8)Sự trở lại theo dự tính: Quay trở lại luyện tập
181 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
25 năm
10 thg 1, 1999
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
45 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự100%

Premier League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
106
Số phút đã chơi
6,10
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

Brighton & Hove Albion
2-1
45
0
0
0
0
5,8

16 thg 8

Fulham
1-0
61
0
0
1
0
6,5

10 thg 8

Manchester City
1-1
58
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

Liverpool
0-3
62
0
0
0
0
7,2

1 thg 8

Real Betis
3-2
28
0
0
0
0
6,7

28 thg 7

Arsenal
2-1
45
0
0
0
0
6,8

20 thg 7

Rangers
0-2
45
0
1
0
0
7,7

15 thg 7

Rosenborg
1-0
45
0
0
0
0
7,2

25 thg 5

Manchester City
1-2
1
0
0
0
0
-

6 thg 5

Crystal Palace
4-0
80
0
0
0
0
6,8
Manchester United

24 thg 8

Premier League
Brighton & Hove Albion
2-1
45’
5,8

16 thg 8

Premier League
Fulham
1-0
61’
6,5

10 thg 8

Community Shield
Manchester City
1-1
58’
6,3

4 thg 8

Club Friendlies
Liverpool
0-3
62’
7,2

1 thg 8

Club Friendlies
Real Betis
3-2
28’
6,7
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 100%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,38xG
2 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,08xG0,06xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 106

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,38
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,35
xG không tính phạt đền
0,38
Cú sút
2
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,03
Những đường chuyền thành công
26
Độ chính xác qua bóng
83,9%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Lượt chạm
49
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
35,7%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
2
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm66%Cố gắng dứt điểm40%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra54%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự100%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

23
1
195
33
44
11
39
14

Sự nghiệp mới

24
4
4
1
5
0

Đội tuyển quốc gia

36
5
4
1
13
5
7
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Chelsea

nước Anh
1
Champions League(20/21)

nước Anh U19

Quốc tế
1
UEFA U19 Championship(2017 Georgia)

Chelsea U18

nước Anh
1
U18 Premier League(16/17)
1
FA Youth Cup(16/17)

Chelsea U19

nước Anh
1
UEFA Youth League(15/16)