Bradley Mazikou
Servette
172 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
28 năm
2 thg 6, 1996
Phải
Chân thuận
Congo
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự62%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu464
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Servette
1 thg 9
Super League
Winterthur
0-1
70’
7,5
29 thg 8
Conference League Qualification
Chelsea
2-1
90’
7,6
22 thg 8
Conference League Qualification
Chelsea
2-0
90’
7,0
15 thg 8
Europa League Qualification
Braga
1-2
90’
6,5
11 thg 8
Super League
Basel
0-6
90’
6,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,06xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảLưu
0,02xG0,05xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 464
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,06
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,05
xG không tính phạt đền
0,06
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,53
Những đường chuyền thành công
188
Độ chính xác qua bóng
90,0%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
70,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
42,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
333
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
60,4%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
38,5%
Chặn
13
Phạm lỗi
4
Phục hồi
24
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm60%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra33%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
58 1 | ||
35 0 | ||
110 4 | ||
27 0 | ||
US du Littoral de Dunkerque II (cho mượn)thg 7 2017 - thg 6 2018 1 0 | ||
23 0 | ||
1 0 | ||
60 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
CSKA-Sofia
Bulgaria1
Cup(20/21)