178 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
29 năm
19 thg 6, 1995
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
17 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự26%

Serie A 2024

3
Bàn thắng
3
Kiến tạo
18
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.534
Số phút đã chơi
7,23
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Criciuma
5-0
18
1
0
0
0
7,9

1 thg 9

Athletico Paranaense
0-2
11
0
0
0
0
6,4

24 thg 8

Cuiaba
5-0
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Botafogo RJ
2-2
87
0
0
0
0
7,6

18 thg 8

Sao Paulo
2-1
81
0
0
0
0
7,7

15 thg 8

Botafogo RJ
2-1
71
0
0
1
0
6,7

11 thg 8

Flamengo
1-1
20
0
0
0
0
6,0

8 thg 8

Flamengo
1-0
64
0
0
0
0
6,4

4 thg 8

Internacional
1-1
67
0
0
0
0
7,5

1 thg 8

Flamengo
2-0
88
0
0
1
0
6,1
Palmeiras

15 thg 9

Serie A
Criciuma
5-0
18’
7,9

1 thg 9

Serie A
Athletico Paranaense
0-2
11’
6,4

24 thg 8

Serie A
Cuiaba
5-0
Ghế

22 thg 8

Copa Libertadores Final Stage
Botafogo RJ
2-2
87’
7,6

18 thg 8

Serie A
Sao Paulo
2-1
81’
7,7
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 34%
  • 61Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 5,29xG
5 - 0
Loại sútChân tráiTình trạngĐá phạt trực tiếpKết quảBàn thắng
0,03xG0,26xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.534

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,38
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,14
xG không tính phạt đền
4,59
Cú sút
61
Sút trúng đích
21

Cú chuyền

Kiến tạo
3
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,95
Những đường chuyền thành công
562
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
49
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
54
Bóng bổng thành công
40
Độ chính xác băng chéo
31,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
58,3%
Lượt chạm
1.018
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
31

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
70
Tranh được bóng %
54,3%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
45,0%
Chặn
5
Bị chặn
17
Phạm lỗi
11
Phục hồi
50
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
10
Rê bóng qua
14

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng67%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự26%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Palmeiras (quay trở lại khoản vay)thg 12 2018 - vừa xong
291
92
48
9
20
1
24
3

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Palmeiras

Brazil
1
Florida Cup(2020)
2
Copa Libertadores(2021 · 2020)
1
Supercopa do Brasil(2023)
4
Paulista A1(2024 · 2023 · 2022 · 2020)
1
Cup(2020)
2
Serie A(2023 · 2022)