Artur
Houston Dynamo FC
180 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
28 năm
11 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
3,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng36%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không24%Hành động phòng ngự62%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo28
Bắt đầu28
Trận đấu2.510
Số phút đã chơi7,20
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Real Salt Lake
4-1
88
0
0
0
0
7,9
8 thg 9
Los Angeles FC
0-0
90
0
0
1
0
7,7
1 thg 9
Los Angeles FC
0-2
90
0
0
0
0
8,1
25 thg 8
Toronto FC
0-1
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 8
Toluca
2-2
90
0
0
1
0
7,3
6 thg 8
Real Salt Lake
3-0
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Atlas
0-1
90
0
0
0
0
6,9
21 thg 7
Vancouver Whitecaps
3-4
90
0
0
1
0
6,5
18 thg 7
San Jose Earthquakes
0-1
90
0
0
0
0
8,0
14 thg 7
Minnesota United
1-1
90
0
0
0
0
8,0
Houston Dynamo FC
15 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
4-1
88’
7,9
8 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-0
90’
7,7
1 thg 9
Major League Soccer
Los Angeles FC
0-2
90’
8,1
25 thg 8
Major League Soccer
Toronto FC
0-1
90’
6,9
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Toluca
2-2
90’
7,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 31%- 29Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,38xG
Loại sútChân phảiTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.510
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,37
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,31
xG không tính phạt đền
1,37
Cú sút
29
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,17
Những đường chuyền thành công
1.825
Độ chính xác qua bóng
89,1%
Bóng dài chính xác
135
Độ chính xác của bóng dài
65,2%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
73,9%
Lượt chạm
2.379
Chạm tại vùng phạt địch
11
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
29
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
48
Tranh bóng thành công %
73,8%
Tranh được bóng
123
Tranh được bóng %
58,9%
Tranh được bóng trên không
13
Tranh được bóng trên không %
41,9%
Chặn
27
Bị chặn
10
Phạm lỗi
26
Phục hồi
168
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
23
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng36%
Các cơ hội đã tạo ra15%Tranh được bóng trên không24%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
83 2 | ||
128 3 | ||
28 1 | ||
4 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
São Paulo Futebol Clube Under 20thg 1 2016 - thg 12 2016 5 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm