Josema
Górnik Zabrze
184 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
28 năm
6 thg 6, 1996
Trái
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm85%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự54%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu7
Trận đấu554
Số phút đã chơi7,11
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Lechia Gdansk
2-3
90
0
0
0
0
7,6
24 thg 8
Cracovia
3-2
14
0
0
0
0
6,0
18 thg 8
Raków Częstochowa
0-0
90
0
0
0
0
7,3
9 thg 8
Radomiak Radom
1-2
90
0
0
0
0
6,9
2 thg 8
Pogoń Szczecin
1-0
90
0
0
0
0
7,8
26 thg 7
Puszcza Niepolomice
2-2
90
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
Lech Poznan
2-0
90
0
0
0
0
7,3
25 thg 5
Cracovia
2-0
90
0
0
0
0
8,2
18 thg 5
Korona Kielce
2-0
89
0
0
0
0
6,7
13 thg 5
Radomiak Radom
0-2
90
0
0
0
0
8,1
Górnik Zabrze
1 thg 9
Ekstraklasa
Lechia Gdansk
2-3
90’
7,6
24 thg 8
Ekstraklasa
Cracovia
3-2
14’
6,0
18 thg 8
Ekstraklasa
Raków Częstochowa
0-0
90’
7,3
9 thg 8
Ekstraklasa
Radomiak Radom
1-2
90’
6,9
2 thg 8
Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
1-0
90’
7,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 554
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
475
Độ chính xác qua bóng
87,8%
Bóng dài chính xác
44
Độ chính xác của bóng dài
54,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
623
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
92,3%
Tranh được bóng
27
Tranh được bóng %
62,8%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
14
Phạm lỗi
2
Phục hồi
38
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm85%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng61%
Các cơ hội đã tạo ra85%Tranh được bóng trên không12%Hành động phòng ngự54%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 0 | ||
15 1 | ||
28 0 | ||
5 0 | ||
53 0 | ||
1 0 | ||
4 0 | ||
15 1 | ||
13 0 | ||
19 3 | ||
1 0 | ||
35 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng