Luiz Fernando
Atletico GO
178 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
27 năm
16 thg 10, 1996
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
LM
LW
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự49%
Serie A 2024
6
Bàn thắng0
Kiến tạo23
Bắt đầu23
Trận đấu1.979
Số phút đã chơi6,87
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Atletico GO
14 thg 9
Serie A
Vitoria
0-2
90’
6,2
1 thg 9
Serie A
Cruzeiro
3-1
24’
6,6
24 thg 8
Serie A
Juventude
2-1
84’
7,4
18 thg 8
Serie A
Internacional
1-0
90’
6,9
11 thg 8
Serie A
Sao Paulo
1-0
90’
7,1
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 46Cú sút
- 6Bàn thắng
- 4,01xG
Loại sútChân phảiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,05xG0,50xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.979
Cú sút
Bàn thắng
6
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
4,05
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,99
xG không tính phạt đền
4,05
Cú sút
46
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,53
Những đường chuyền thành công
416
Độ chính xác qua bóng
75,1%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
55,8%
Các cơ hội đã tạo ra
21
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
18
Dắt bóng thành công
36,0%
Lượt chạm
912
Chạm tại vùng phạt địch
74
Bị truất quyền thi đấu
23
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
38
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
61,1%
Tranh được bóng
93
Tranh được bóng %
40,8%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
31,8%
Chặn
11
Bị chặn
11
Phạm lỗi
22
Phục hồi
92
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
18
Rê bóng qua
14
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm16%Cố gắng dứt điểm61%Bàn thắng77%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự49%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
136 43 | ||
12 0 | ||
51 3 | ||
120 12 | ||
97 19 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Gremio
Brazil2
Gaucho(2021 · 2020)