Nicolas Sansotre
Deportivo Riestra
15
SỐ ÁO
31 năm
8 thg 9, 1993
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Hậu vệ trái
RB
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự44%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo14
Bắt đầu14
Trận đấu1.256
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Huracan
1-0
90
0
0
0
0
7,3
31 thg 8
Union
0-0
90
0
0
0
0
6,5
24 thg 8
Sarmiento
2-1
90
0
0
0
0
7,7
19 thg 8
Godoy Cruz
4-1
90
0
0
0
0
5,2
9 thg 8
Lanus
3-1
90
0
0
0
0
7,2
5 thg 8
Central Cordoba de Santiago
1-0
90
0
1
0
0
7,7
29 thg 7
Tigre
2-1
86
0
0
0
0
5,9
23 thg 7
Argentinos Juniors
2-0
90
0
0
0
0
7,4
20 thg 7
Belgrano
2-1
90
0
0
0
0
6,3
13 thg 6
River Plate
2-0
90
0
0
0
0
7,2
Deportivo Riestra
13 thg 9
Liga Profesional
Huracan
1-0
90’
7,3
31 thg 8
Liga Profesional
Union
0-0
90’
6,5
24 thg 8
Liga Profesional
Sarmiento
2-1
90’
7,7
19 thg 8
Liga Profesional
Godoy Cruz
4-1
90’
5,2
9 thg 8
Liga Profesional
Lanus
3-1
90’
7,2
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,09xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.256
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,09
xG không tính phạt đền
0,09
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,54
Những đường chuyền thành công
174
Độ chính xác qua bóng
64,7%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
23,9%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
456
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
76,9%
Tranh được bóng
36
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
58,1%
Chặn
11
Bị chặn
1
Phạm lỗi
5
Phục hồi
41
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra4%Tranh được bóng trên không56%Hành động phòng ngự44%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 0 | ||
72 1 | ||
4 0 | ||
47 2 | ||
139 0 |
Trận đấu Bàn thắng