Carlos Vela
Los Angeles FC
178 cm
Chiều cao
35 năm
1 thg 3, 1989
Trái
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự40%
Major League Soccer Playoff 2023
0
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu320
Số phút đã chơi7,26
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
9 thg 12, 2023
Columbus Crew
2-1
90
0
0
1
0
7,0
3 thg 12, 2023
Houston Dynamo FC
2-0
77
0
0
0
0
7,6
27 thg 11, 2023
Seattle Sounders FC
0-1
78
0
0
0
0
6,9
6 thg 11, 2023
Vancouver Whitecaps
0-1
4
0
0
0
0
-
29 thg 10, 2023
Vancouver Whitecaps
5-2
71
0
1
1
0
7,6
22 thg 10, 2023
Vancouver Whitecaps
1-1
85
0
0
0
0
6,7
8 thg 10, 2023
Austin FC
2-4
29
0
0
0
0
6,8
5 thg 10, 2023
Minnesota United
5-1
68
0
0
0
0
7,1
2 thg 10, 2023
Real Salt Lake
0-1
90
0
0
0
0
7,4
28 thg 9, 2023
Tigres
0-0
77
0
0
0
0
-
Los Angeles FC
9 thg 12, 2023
Major League Soccer Playoff
Columbus Crew
2-1
90’
7,0
3 thg 12, 2023
Major League Soccer Playoff
Houston Dynamo FC
2-0
77’
7,6
27 thg 11, 2023
Major League Soccer Playoff
Seattle Sounders FC
0-1
78’
6,9
6 thg 11, 2023
Major League Soccer Playoff
Vancouver Whitecaps
0-1
4’
-
29 thg 10, 2023
Major League Soccer Playoff
Vancouver Whitecaps
5-2
71’
7,6
2023
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 70Cú sút
- 9Bàn thắng
- 11,76xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,32xG0,89xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.391
Cú sút
Bàn thắng
9
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
11,76
xG đạt mục tiêu (xGOT)
12,67
Bàn thắng ghi từ phạt đền
3
xG không tính phạt đền
7,90
Cú sút
70
Sút trúng đích
28
Cú chuyền
Kiến tạo
8
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
6,24
Những đường chuyền thành công
687
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
45
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Các cơ hội đã tạo ra
76
Bóng bổng thành công
46
Độ chính xác băng chéo
31,7%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
21
Dắt bóng thành công
44,7%
Lượt chạm
1.371
Chạm tại vùng phạt địch
91
Bị truất quyền thi đấu
32
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
38
Số quả phạt đền được hưởng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
83
Tranh được bóng %
41,3%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
35,5%
Chặn
6
Bị chặn
13
Phạm lỗi
27
Phục hồi
86
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
26
Rê bóng qua
17
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm96%Cố gắng dứt điểm46%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
187 93 | ||
213 61 | ||
37 12 | ||
8 2 | ||
59 7 | ||
33 3 | ||
31 8 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
72 19 | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Los Angeles FC
Hoa Kỳ1
MLS(2022)
MLS All-Stars
Hoa Kỳ1
MLS All-Star(2022)
Arsenal
nước Anh2
Emirates Cup(2010 · 2009)
Mexico
Quốc tế2
Concacaf Gold Cup(2015 · 2009)