Shaan Hundal
Vancouver FC
180 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
25 năm
14 thg 7, 1999
Canada
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái, Tiền vệ cánh phải
LW
RW
ST
Premier League 2024
6
Bàn thắng2
Kiến tạo17
Bắt đầu22
Trận đấu1.454
Số phút đã chơi6,59
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
York United FC
1-1
90
1
0
0
0
7,5
10 thg 9
Atlético Ottawa
1-1
90
1
0
0
0
7,7
31 thg 8
Cavalry FC
2-2
67
0
0
0
0
6,3
25 thg 8
Vancouver FC
1-2
90
1
0
0
0
7,6
18 thg 8
HFX Wanderers FC
2-1
69
0
0
1
0
6,7
12 thg 8
York United FC
0-1
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Forge FC
2-1
83
0
0
0
0
6,7
28 thg 7
Pacific FC
0-3
83
1
1
0
0
8,2
21 thg 7
Atlético Ottawa
2-2
68
0
0
0
0
6,4
19 thg 7
HFX Wanderers FC
3-1
90
1
0
0
0
6,7
Valour FC
14 thg 9
Premier League
York United FC
1-1
90’
7,5
10 thg 9
Premier League
Atlético Ottawa
1-1
90’
7,7
31 thg 8
Premier League
Cavalry FC
2-2
67’
6,3
25 thg 8
Premier League
Vancouver FC
1-2
90’
7,6
18 thg 8
Premier League
HFX Wanderers FC
2-1
69’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.454
Cú sút
Bàn thắng
6
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
26
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
226
Độ chính xác qua bóng
73,6%
Bóng dài chính xác
12
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
14
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
38,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
39,5%
Lượt chạm
548
Chạm tại vùng phạt địch
65
Bị truất quyền thi đấu
27
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
66
Tranh được bóng %
34,7%
Tranh được bóng trên không
27
Tranh được bóng trên không %
38,6%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
29
Phục hồi
35
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 6 | ||
29 6 | ||
21 6 | ||
27 11 | ||
6 0 | ||
11 2 | ||
1 0 | ||
73 15 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Toronto FC Academy Under 18/19thg 7 2017 - thg 6 2018 2 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng