Alieu Jatta
Đại lý miễn phí29 năm
18 thg 9, 1995
Trái
Chân thuận
Gambia
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Premier League 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu13
Trận đấu791
Số phút đã chơi6,60
Xếp hạng3
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
18 thg 8
Al Mokawloon Al Arab
0-1
90
0
0
0
0
7,1
13 thg 8
Baladiyat ElMahalla SC
2-1
90
0
0
0
0
7,2
22 thg 7
Ismaily SC
1-1
65
0
0
0
0
6,8
7 thg 7
Ceramica Cleopatra
0-0
3
0
0
0
0
-
1 thg 7
Al Masry SC
2-1
45
0
0
0
0
6,2
27 thg 6
Modern Sport FC
0-2
0
0
0
0
0
-
22 thg 6
ENPPI
1-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 5
Pharco FC
1-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Al Ahly SC
3-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 4
Pyramids FC
0-4
0
0
0
0
0
-
El Gouna FC
18 thg 8
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
0-1
90’
7,1
13 thg 8
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
2-1
90’
7,2
22 thg 7
Premier League
Ismaily SC
1-1
65’
6,8
7 thg 7
Premier League
Ceramica Cleopatra
0-0
3’
-
1 thg 7
Premier League
Al Masry SC
2-1
45’
6,2
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 791
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
147
Độ chính xác qua bóng
59,5%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
14,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
381
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
77,8%
Tranh được bóng
30
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
62,1%
Chặn
10
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
47
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
El Gouna (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong 6 0 | ||
Nogoom FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 11 2020 - thg 10 2021 | ||
Villerupt Thil ESthg 7 2017 - thg 6 2018 | ||
11 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng