Hugh Roberts
Charlotte Independence
193 cm
Chiều cao
31 năm
27 thg 9, 1992
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự81%
USL League One 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo9
Bắt đầu11
Trận đấu818
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Richmond Kickers
0-1
0
0
0
0
0
-
12 thg 9
Forward Madison FC
2-1
0
0
0
0
0
-
7 thg 9
One Knoxville SC
1-1
11
0
0
0
0
6,1
31 thg 8
Greenville Triumph SC
0-1
1
0
0
0
0
-
25 thg 8
Central Valley Fuego FC
4-0
2
0
0
0
0
-
15 thg 8
Forward Madison FC
0-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 8
Greenville Triumph SC
2-1
45
0
0
0
0
6,7
4 thg 8
Lexington SC
3-3
0
0
0
0
0
-
21 thg 7
South Georgia Tormenta FC
1-1
6
0
0
0
0
-
20 thg 6
Greenville Triumph SC
2-0
85
0
0
0
0
6,8
Charlotte Independence
15 thg 9
USL League One
Richmond Kickers
0-1
Ghế
12 thg 9
USL League One Cup Final Stage
Forward Madison FC
2-1
Ghế
7 thg 9
USL League One
One Knoxville SC
1-1
11’
6,1
31 thg 8
USL League One Cup
Greenville Triumph SC
0-1
1’
-
25 thg 8
USL League One
Central Valley Fuego FC
4-0
2’
-
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 818
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
325
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
19
Độ chính xác của bóng dài
38,8%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
498
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
63,6%
Tranh được bóng
47
Tranh được bóng %
66,2%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
10
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
30
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm25%Cố gắng dứt điểm27%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra20%Tranh được bóng trên không79%Hành động phòng ngự81%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
22 0 | ||
62 4 | ||
82 6 | ||
29 2 | ||
26 1 | ||
84 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng