Jay Dasilva
Coventry City
170 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
26 năm
22 thg 4, 1998
Trái
Chân thuận
Xứ Wales
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LB
LWB
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra96%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự13%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu4
Trận đấu138
Số phút đã chơi6,71
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Watford
1-1
90
0
0
0
0
7,4
31 thg 8
Norwich City
0-1
21
0
0
0
0
6,3
27 thg 8
Oxford United
1-0
90
0
0
0
0
7,4
24 thg 8
Bristol City
1-1
17
0
0
0
0
6,6
16 thg 8
Oxford United
3-2
10
0
0
0
0
6,5
13 thg 8
Bristol City
0-1
90
0
0
1
0
7,8
10 thg 8
Stoke City
1-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 6
Slovakia
4-0
90
0
0
0
0
5,4
6 thg 6
Gibraltar
0-0
90
0
0
0
0
7,7
4 thg 5
Queens Park Rangers
1-2
24
0
0
0
0
6,1
Coventry City
14 thg 9
Championship
Watford
1-1
90’
7,4
31 thg 8
Championship
Norwich City
0-1
21’
6,3
27 thg 8
EFL Cup
Oxford United
1-0
90’
7,4
24 thg 8
Championship
Bristol City
1-1
17’
6,6
16 thg 8
Championship
Oxford United
3-2
10’
6,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 138
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,04
Những đường chuyền thành công
65
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
16,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
40,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
135
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
87,5%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
60,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm84%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra96%Tranh được bóng trên không7%Hành động phòng ngự13%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 0 | ||
112 2 | ||
32 0 | ||
44 0 | ||
10 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
13 2 | ||
17 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
11 0 | ||
11 0 | ||
12 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
nước Anh U21
Quốc tế1
Tournoi Maurice Revello(2018)
nước Anh U19
Quốc tế1
UEFA U19 Championship(2017 Georgia)
Chelsea
nước Anh1
Premier League(14/15)
1
League Cup(14/15)
Chelsea U19
nước Anh2
UEFA Youth League(15/16 · 14/15)