Serge Aka
Altay
5
SỐ ÁO
29 năm
16 thg 11, 1994
Phải
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
355 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Premier League 2023/2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo10
Bắt đầu23
Trận đấu990
Số phút đã chơi6,78
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 8
Al Ahly SC
1-0
82
0
0
0
0
6,6
13 thg 7
Smouha SC
1-2
45
0
0
1
0
6,1
6 thg 7
ZED FC
0-1
6
0
0
0
0
-
28 thg 6
Al Mokawloon Al Arab
1-4
45
1
0
0
0
7,6
24 thg 6
Baladiyat ElMahalla SC
5-0
19
0
0
0
0
6,7
17 thg 6
El Gouna FC
1-1
4
0
0
0
0
-
26 thg 5
Ismaily SC
2-2
59
0
0
1
0
6,8
21 thg 5
Ceramica Cleopatra
1-0
57
0
0
1
0
6,7
16 thg 5
Al Masry SC
5-2
83
0
0
0
0
7,0
10 thg 5
Modern Sport FC
1-1
87
0
0
0
0
7,4
National Bank
1 thg 8
Premier League
Al Ahly SC
1-0
82’
6,6
13 thg 7
Premier League
Smouha SC
1-2
45’
6,1
6 thg 7
Premier League
ZED FC
0-1
6’
-
28 thg 6
Premier League
Al Mokawloon Al Arab
1-4
45’
7,6
24 thg 6
Premier League
Baladiyat ElMahalla SC
5-0
19’
6,7
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 990
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
505
Độ chính xác qua bóng
80,0%
Bóng dài chính xác
47
Độ chính xác của bóng dài
52,8%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
10,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
70,6%
Lượt chạm
788
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
62
Tranh được bóng %
52,1%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
14
Bị chặn
2
Phạm lỗi
24
Phục hồi
83
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 0 | ||
14 0 | ||
9 0 | ||
65 0 | ||
2 0 | ||
2 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng