27 năm
5 thg 7, 1997
Albania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
CM
RW
LW

Premier League 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

29 thg 8

Brann
3-0
90
0
0
0
0
-

22 thg 8

Brann
2-0
90
0
0
0
0
-

14 thg 8

Corvinul Hunedoara
6-1
76
1
0
0
0
7,3

8 thg 8

Corvinul Hunedoara
1-2
89
0
0
0
0
-

1 thg 8

FC Milsami Orhei
1-0
90
0
0
0
0
-

25 thg 7

FC Milsami Orhei
1-1
87
1
0
0
0
7,1

14 thg 12, 2023

Dinamo Zagreb
3-0
31
0
0
0
0
6,0

30 thg 11, 2023

Viktoria Plzen
0-1
90
0
0
0
0
6,5

9 thg 11, 2023

FC Astana
0-0
90
0
0
0
0
7,2

26 thg 10, 2023

FC Astana
1-2
90
0
0
0
0
6,2
FC Astana

29 thg 8

Conference League Qualification
Brann
3-0
90’
-

22 thg 8

Conference League Qualification
Brann
2-0
90’
-

14 thg 8

Conference League Qualification
Corvinul Hunedoara
6-1
76’
7,3

8 thg 8

Conference League Qualification
Corvinul Hunedoara
1-2
89’
-

1 thg 8

Conference League Qualification
FC Milsami Orhei
1-0
90’
-
2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Astana (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
9
3
24
5
109
15
42
6

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Ballkani

Kosovo
1
Super Cup(22/23)
2
Superliga(22/23 · 21/22)

Skenderbeu

Albania
1
Superliga(17/18)
1
Cup(17/18)
1
Super Cup(18/19)