Carson Pickett
Racing Louisville
172 cm
Chiều cao
31 năm
15 thg 9, 1993
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Hậu vệ phải
RB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự34%
NWSL 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo16
Bắt đầu19
Trận đấu1.516
Số phút đã chơi7,13
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Kansas City Current
0-0
0
0
0
0
0
-
9 thg 9
Chicago Red Stars
0-1
30
0
0
0
0
7,2
2 thg 9
NJ/NY Gotham FC
2-0
17
0
0
1
0
5,7
24 thg 8
Houston Dash
0-1
29
0
0
0
0
6,5
7 thg 7
North Carolina Courage
3-1
90
0
0
0
0
6,0
29 thg 6
Bay FC
0-1
90
0
0
0
0
6,8
24 thg 6
Seattle Reign FC
1-1
90
0
0
0
0
7,5
20 thg 6
Angel City FC
3-2
90
1
0
0
0
7,4
15 thg 6
NJ/NY Gotham FC
0-2
90
0
0
0
0
6,4
8 thg 6
Houston Dash
2-0
90
0
0
0
0
7,8
Orlando Pride (W)
14 thg 9
NWSL
Kansas City Current (W)
0-0
Ghế
9 thg 9
NWSL
Chicago Red Stars (W)
0-1
30’
7,2
2 thg 9
NWSL
NJ/NY Gotham FC (W)
2-0
17’
5,7
24 thg 8
NWSL
Houston Dash (W)
0-1
29’
6,5
Racing Louisville (W)
7 thg 7
NWSL
North Carolina Courage (W)
3-1
90’
6,0
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.516
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
575
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Bóng dài chính xác
50
Độ chính xác của bóng dài
38,5%
Các cơ hội đã tạo ra
38
Bóng bổng thành công
38
Độ chính xác băng chéo
39,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
47,1%
Lượt chạm
1.095
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
14
Tranh bóng thành công %
51,9%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
46,6%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
23,1%
Chặn
20
Bị chặn
3
Phạm lỗi
9
Phục hồi
101
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm50%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra100%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự34%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
44 2 | ||
56 1 | ||
Apollon Limassol (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2020 - thg 12 2020 | ||
11 3 | ||
39 0 | ||
13 2 | ||
13 1 | ||
36 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm