Anatolie Prepelita
Chattanooga FC
27 năm
6 thg 8, 1997
Phải
Chân thuận
Moldova
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
MLS NEXT Pro 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo19
Bắt đầu20
Trận đấu1.711
Số phút đã chơi6,70
Xếp hạng7
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Columbus Crew 2
2-1
90
0
0
0
0
7,1
2 thg 9
Atlanta United 2
3-4
90
0
0
1
0
6,4
26 thg 8
Inter Miami CF II
5-1
90
0
0
0
0
4,8
18 thg 8
Crown Legacy FC
1-1
90
0
0
0
0
7,0
11 thg 8
Huntsville City FC
1-0
90
0
0
0
0
6,7
18 thg 7
Carolina Core
2-1
90
0
0
0
0
6,7
12 thg 7
Philadelphia Union II
3-1
90
0
0
1
0
5,9
23 thg 6
Carolina Core
1-2
89
0
1
0
1
6,1
14 thg 6
Orlando City B
2-2
2
0
0
0
0
-
8 thg 6
Chicago Fire FC II
1-1
0
0
0
0
0
-
Chattanooga FC
8 thg 9
MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-1
90’
7,1
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
3-4
90’
6,4
26 thg 8
MLS NEXT Pro
Inter Miami CF II
5-1
90’
4,8
18 thg 8
MLS NEXT Pro
Crown Legacy FC
1-1
90’
7,0
11 thg 8
MLS NEXT Pro
Huntsville City FC
1-0
90’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.711
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
1.042
Độ chính xác qua bóng
87,8%
Bóng dài chính xác
79
Độ chính xác của bóng dài
51,6%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.384
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
85,7%
Tranh được bóng
88
Tranh được bóng %
69,3%
Tranh được bóng trên không
57
Tranh được bóng trên không %
78,1%
Chặn
37
Bị chặn
1
Phạm lỗi
23
Phục hồi
46
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 0 | ||
CSF Bălțithg 3 2022 - thg 2 2023 11 1 | ||
FC Sfîntul Gheorghethg 9 2021 - thg 12 2021 7 1 | ||
14 0 | ||
70 2 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Zimbru Chişinău Under 19thg 7 2015 - thg 6 2017 2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
1 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng