189 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
31 năm
9 thg 7, 1993
Phải
Chân thuận
Kazakhstan
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Premier League 2023

3
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 8

Pyunik
1-0
90
0
0
0
0
-

1 thg 8

FC Differdange 03
4-3
81
0
0
0
0
-

23 thg 7

FC Differdange 03
1-0
90
0
0
1
0
-

17 thg 7

CS Petrocub
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

CS Petrocub
0-0
18
0
0
0
0
-

11 thg 6

Azerbaijan
3-2
0
0
0
0
0
-

7 thg 6

Armenia
2-1
0
0
0
0
0
-

26 thg 3

Luxembourg
2-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 3

Hy Lạp
5-0
90
0
0
1
0
5,5

20 thg 11, 2023

Slovenia
2-1
0
0
0
0
0
-
Ordabasy Shymkent

15 thg 8

Conference League Qualification
Pyunik
1-0
90’
-

1 thg 8

Conference League Qualification
FC Differdange 03
4-3
81’
-

23 thg 7

Conference League Qualification
FC Differdange 03
1-0
90’
-

17 thg 7

Champions League Qualification
CS Petrocub
1-0
Ghế

10 thg 7

Champions League Qualification
CS Petrocub
0-0
18’
-
2023

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Ordabasy Shymkent (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2023 - vừa xong
52
4
35
3
17
1
17
1
81
10
FK Vostok Ust-Kamenogorskthg 1 2013 - thg 12 2015
11
0

Đội tuyển quốc gia

21
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng