172 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
25 năm
15 thg 3, 1999
Trái
Chân thuận
Nga
Quốc gia
910 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền đạo
RW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự54%

Premier League 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
8
Trận đấu
536
Số phút đã chơi
6,47
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Akron Togliatti
3-0
45
0
0
0
0
5,7

31 thg 8

CSKA Moscow
0-2
79
0
0
0
0
6,3

24 thg 8

FK Akhmat
3-3
31
1
0
0
0
7,1

18 thg 8

Zenit St. Petersburg
1-1
78
0
0
1
0
6,6

9 thg 8

Nizhny Novgorod
1-0
63
0
0
0
0
6,2

3 thg 8

Rubin Kazan
2-3
74
0
0
0
0
6,7

28 thg 7

Spartak Moscow
1-3
76
0
0
0
0
6,5

21 thg 7

Dynamo Makhachkala
1-1
90
0
0
0
0
6,6

25 thg 5

Chernomorets Novorossiysk
2-1
0
1
0
0
0
-

20 thg 5

PFC Kuban
0-1
0
1
0
1
0
-
Khimki

15 thg 9

Premier League
Akron Togliatti
3-0
45’
5,7

31 thg 8

Premier League
CSKA Moscow
0-2
79’
6,3

24 thg 8

Premier League
FK Akhmat
3-3
31’
7,1

18 thg 8

Premier League
Zenit St. Petersburg
1-1
78’
6,6

9 thg 8

Premier League
Nizhny Novgorod
1-0
63’
6,2
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 536

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
106
Độ chính xác qua bóng
73,6%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
44,4%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
243
Chạm tại vùng phạt địch
42
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
31,8%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Bị chặn
4
Phạm lỗi
12
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng35%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự54%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Khimki (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2022 - vừa xong
85
21
FK Khimki IIthg 8 2023 - thg 12 2023
1
0
3
0
24
2
3
1
107
25

Sự nghiệp mới

7
7

Đội tuyển quốc gia

3
0
6
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng