31
SỐ ÁO
27 năm
25 thg 5, 1997
Croatia
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

HNL 2024/2025

1
Giữ sạch lưới
9
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
6,54
Xếp hạng
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

NK Istra 1961
0-2
90
0
0
0
0
7,2

1 thg 9

NK Varazdin
0-1
90
0
0
0
0
7,0

23 thg 8

Sibenik
0-1
90
0
0
0
0
5,9

17 thg 8

Slaven
2-2
90
0
0
0
0
6,7

11 thg 8

Hajduk Split
1-1
90
0
0
0
0
6,9

4 thg 8

Rijeka
4-0
90
0
0
0
0
5,6

25 thg 5

Hajduk Split
2-5
90
0
0
0
0
4,3

18 thg 5

Rudes
3-3
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Slaven
2-1
0
0
0
0
0
-

4 thg 5

Osijek
3-1
0
0
0
0
0
-
NK Lokomotiva

14 thg 9

HNL
NK Istra 1961
0-2
90’
7,2

1 thg 9

HNL
NK Varazdin
0-1
90’
7,0

23 thg 8

HNL
Sibenik
0-1
90’
5,9

17 thg 8

HNL
Slaven
2-2
90’
6,7

11 thg 8

HNL
Hajduk Split
1-1
90’
6,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa

Thủ thành

Lưu lại
17
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
65,4%
Số bàn thắng được công nhận
9
Số trận giữ sạch lưới
1
Đối mặt với hình phạt
2
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
1
Cứu phạt đền
0
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
4
Tính giá cao
5

Phát bóng

Độ chính xác qua bóng
65,6%
Bóng dài chính xác
24
Độ chính xác của bóng dài
30,8%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

14
0
110
0
HNK Cibalia Vinkovcithg 1 2015 - thg 6 2018
19
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

NK Lokomotiva

Croatia
1
Arena Cup(2023)