Jordan Storey
Preston North End
188 cm
Chiều cao
14
SỐ ÁO
27 năm
2 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
3,9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự44%
Championship 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi6,88
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Middlesbrough
1-1
90
0
0
1
0
7,6
31 thg 8
Oxford United
3-1
90
0
0
0
0
6,0
27 thg 8
Harrogate Town
0-5
30
0
0
0
0
6,3
24 thg 8
Luton Town
1-0
90
0
0
0
0
7,7
17 thg 8
Swansea City
3-0
90
0
0
0
0
6,3
13 thg 8
Sunderland
2-0
90
0
0
0
0
8,4
9 thg 8
Sheffield United
0-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
West Bromwich Albion
3-0
90
0
0
0
0
6,7
20 thg 4
Queens Park Rangers
1-0
90
0
0
1
0
6,5
16 thg 4
Southampton
3-0
90
0
0
0
0
6,4
Preston North End
14 thg 9
Championship
Middlesbrough
1-1
90’
7,6
31 thg 8
Championship
Oxford United
3-1
90’
6,0
27 thg 8
EFL Cup
Harrogate Town
0-5
30’
6,3
24 thg 8
Championship
Luton Town
1-0
90’
7,7
17 thg 8
Championship
Swansea City
3-0
90’
6,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 3Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,19xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,06xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,19
xG không tính phạt đền
0,19
Cú sút
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
127
Độ chính xác qua bóng
85,8%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
203
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
70,0%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
77,8%
Chặn
7
Phạm lỗi
6
Phục hồi
12
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm28%Cố gắng dứt điểm37%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự44%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
96 2 | ||
21 2 | ||
98 2 | ||
18 2 |
Trận đấu Bàn thắng