Zhen Wei
Shanghai Port
188 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
27 năm
12 thg 2, 1997
Phải
Chân thuận
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra96%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự57%
Super League 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo15
Bắt đầu16
Trận đấu1.261
Số phút đã chơi7,12
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Johor Darul Ta'zim
2-2
90
0
0
1
0
7,0
22 thg 8
Tianjin Jinmen Tiger
3-0
90
0
0
0
0
-
17 thg 8
Shanghai Shenhua
3-1
23
0
0
0
1
5,4
9 thg 8
Meizhou Hakka
7-2
90
0
0
0
0
6,6
3 thg 8
Shandong Taishan
0-1
90
0
0
0
0
7,7
26 thg 7
Nantong Zhiyun FC
8-1
67
0
0
0
0
7,3
21 thg 7
Qingdao Hainiu
5-0
90
0
0
0
0
7,6
17 thg 7
Zhejiang Professional
1-2
0
0
0
0
0
-
12 thg 7
Beijing Guoan
5-1
90
0
0
0
0
7,3
5 thg 7
Henan FC
0-1
90
0
0
0
0
7,6
Shanghai Port
Hôm qua
AFC Champions League Elite East
Johor Darul Ta'zim
2-2
90’
7,0
22 thg 8
Cup
Tianjin Jinmen Tiger
3-0
90’
-
17 thg 8
Super League
Shanghai Shenhua
3-1
23’
5,4
9 thg 8
Super League
Meizhou Hakka
7-2
90’
6,6
3 thg 8
Super League
Shandong Taishan
0-1
90’
7,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.261
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
691
Độ chính xác qua bóng
85,6%
Bóng dài chính xác
46
Độ chính xác của bóng dài
53,5%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
972
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
73
Tranh được bóng %
50,7%
Tranh được bóng trên không
48
Tranh được bóng trên không %
58,5%
Chặn
18
Bị chặn
1
Phạm lỗi
20
Phục hồi
60
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
12
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm71%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra96%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự57%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
151 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
3 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng