Chuyển nhượng
184 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
26 năm
12 thg 8, 1997
Phải
Chân thuận
Haiti
Quốc gia
4 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ phải, Hậu vệ trái
RB
CB
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự83%

World Cup CONCACAF qualification 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
7,48
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Haiti

9 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. C
Barbados
1-3
90’
7,6

6 thg 6

World Cup Qualification CONCACAF 2nd round grp. C
Saint Lucia
2-1
90’
7,4
Nantes

19 thg 5

Ligue 1
Monaco
4-0
13’
6,6

12 thg 5

Ligue 1
Lille
1-2
Ghế

4 thg 5

Ligue 1
Brest
0-0
80’
7,4
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm31%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không77%Hành động phòng ngự83%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Nantes (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2023 - vừa xong
20
0
121
2
1
0
1
0
102
1
37
1

Đội tuyển quốc gia

2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng