178 cm
Chiều cao
42 năm
10 thg 4, 1982
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia

Lugano

7

Trận đấu

Thắng
5
Hòa
1
Bại
1

Tỉ lệ thắng

71%
2,3 Đ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Lausanne
1-2
0
0

1 thg 9

St. Gallen
1-1
0
0

29 thg 8

Besiktas
5-1
0
0

22 thg 8

Besiktas
3-3
0
0

15 thg 8

Partizan Beograd
2-2
0
0

11 thg 8

Luzern
2-3
0
0

8 thg 8

Partizan Beograd
0-1
0
0

3 thg 8

Servette
3-1
0
0

30 thg 7

Fenerbahce
2-1
0
0

27 thg 7

Basel
1-2
0
0
Lugano

Hôm nay

Super League
Lausanne
1-2
Ghế

1 thg 9

Super League
St. Gallen
1-1
Ghế

29 thg 8

Europa League Qualification
Besiktas
5-1
Ghế

22 thg 8

Europa League Qualification
Besiktas
3-3
Ghế

15 thg 8

Europa League Qualification
Partizan Beograd
2-2
Ghế

Sự nghiệp

HLV

Sự nghiệp vững vàng

64
0
61
2
15
0
AC Malcantonethg 7 2003 - thg 6 2004
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Lugano

Thụy Sĩ
1
Schweizer Pokal(21/22)
Chiến lợi phẩm (Người chơi)

Lugano

Thụy Sĩ
1
Challenge League(02/03)