26 năm
29 thg 10, 1997
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
Khác
Tiền vệ Phải
RWB
RM

Challenge League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
6,78
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
0-3
71
0
0
0
0
5,1

25 thg 8

Thun
4-2
60
0
0
0
0
7,1

10 thg 8

Wil
0-3
84
0
0
0
0
6,8

2 thg 8

Schaffhausen
0-3
55
0
0
0
0
6,5

26 thg 7

Bellinzona
2-1
90
0
0
0
0
7,8

21 thg 7

FC Vaduz
0-0
90
0
0
0
0
7,4

20 thg 5

Aarau
4-3
60
0
1
1
0
7,0

17 thg 5

Xamax
4-0
72
0
0
0
0
6,1

9 thg 5

Bellinzona
1-3
20
0
0
0
0
6,3

3 thg 5

Schaffhausen
1-1
90
0
1
0
0
7,4
Stade Nyonnais

30 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
0-3
71’
5,1

25 thg 8

Challenge League
Thun
4-2
60’
7,1

10 thg 8

Challenge League
Wil
0-3
84’
6,8

2 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
0-3
55’
6,5

26 thg 7

Challenge League
Bellinzona
2-1
90’
7,8
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Stade Nyonnais (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2019 - vừa xong
41
2
3
0

Sự nghiệp mới

Servette FC Under 19thg 7 2015 - thg 6 2018
4
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng