173 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
25 năm
23 thg 9, 1998
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
500 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự6%

Premiership 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
149
Số phút đã chơi
7,30
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

St. Mirren
2-2
1
0
0
0
0
-

1 thg 9

Hibernian
1-1
90
1
0
0
0
8,2

29 thg 8

FC København
1-1
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Aberdeen
2-0
59
0
0
0
0
6,4

22 thg 8

FC København
2-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Motherwell
1-0
58
0
0
0
0
-

15 thg 8

Tromsø
0-1
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

St. Johnstone
0-3
0
0
0
0
0
-

8 thg 8

Tromsø
2-2
45
0
0
0
0
-

4 thg 8

Celtic
4-0
0
0
0
0
0
-
Kilmarnock

14 thg 9

Premiership
St. Mirren
2-2
1’
-

1 thg 9

Premiership
Hibernian
1-1
90’
8,2

29 thg 8

Conference League Qualification
FC København
1-1
Ghế

25 thg 8

Premiership
Aberdeen
2-0
59’
6,4

22 thg 8

Conference League Qualification
FC København
2-0
Ghế
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 67%
  • 3Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,94xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngPhạt đềnKết quảBàn thắng
0,79xG0,76xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 149

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,94
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,79
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
xG không tính phạt đền
0,15
Cú sút
3
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,38
Những đường chuyền thành công
21
Độ chính xác qua bóng
72,4%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
58
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
46,9%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
36,4%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm6%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra24%Tranh được bóng trên không39%Hành động phòng ngự6%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Kilmarnock (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
6
1
115
30
14
2
2
0
12
2
20
1
14
5
1
1
17
2
14
6

Sự nghiệp mới

4
1

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng