Mickael Nade
Saint-Etienne
186 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
25 năm
4 thg 3, 1999
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự48%
Ligue 2 2023/2024
2
Bàn thắng1
Kiến tạo22
Bắt đầu23
Trận đấu1.900
Số phút đã chơi7,11
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Saint-Etienne
13 thg 9
Ligue 1
Lille
1-0
Ghế
31 thg 8
Ligue 1
Brest
4-0
Ghế
24 thg 8
Ligue 1
Le Havre
0-2
Ghế
17 thg 8
Ligue 1
Monaco
1-0
Ghế
2 thg 6
Ligue 1 Qualification
Metz
2-2
120’
-
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.900
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
922
Độ chính xác qua bóng
89,0%
Bóng dài chính xác
72
Độ chính xác của bóng dài
52,9%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.279
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23
Phòng ngự
Nhận phạt đền
2
Tranh bóng thành công
26
Tranh bóng thành công %
55,3%
Tranh được bóng
105
Tranh được bóng %
66,0%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
37
Phạm lỗi
24
Phục hồi
102
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm48%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra31%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
78 5 | ||
33 1 | ||
36 1 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng