178 cm
Chiều cao
45
SỐ ÁO
26 năm
30 thg 8, 1998
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
9 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự56%

Ligue 1 2024/2025

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
350
Số phút đã chơi
7,61
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Paris Saint-Germain
3-1
80
0
0
1
0
7,0

31 thg 8

Saint-Etienne
4-0
90
1
0
0
0
8,1

25 thg 8

Lens
2-0
90
0
0
0
0
7,2

17 thg 8

Marseille
1-5
90
1
0
0
0
8,1

10 thg 8

Newcastle United
1-0
90
0
0
0
0
7,1

3 thg 8

Juventus
2-2
90
1
0
0
0
8,0

19 thg 5

Toulouse
0-3
90
1
1
0
0
8,9

10 thg 5

Reims
1-1
78
0
0
0
0
6,7

4 thg 5

Nantes
0-0
74
0
0
0
0
7,1

28 thg 4

Rennes
4-5
70
1
0
0
0
7,5
Brest

14 thg 9

Ligue 1
Paris Saint-Germain
3-1
80’
7,0

31 thg 8

Ligue 1
Saint-Etienne
4-0
90’
8,1

25 thg 8

Ligue 1
Lens
2-0
90’
7,2

17 thg 8

Ligue 1
Marseille
1-5
90’
8,1

10 thg 8

Club Friendlies
Newcastle United
1-0
90’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 57%
  • 7Cú sút
  • 2Bàn thắng
  • 0,50xG
4 - 0
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,18xG0,75xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 350

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,50
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,25
xG không tính phạt đền
0,50
Cú sút
7
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,64
Những đường chuyền thành công
125
Độ chính xác qua bóng
85,0%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
42,9%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
41,7%
Lượt chạm
226
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
46,2%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
58,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
7
Phạm lỗi
2
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự56%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
9
33
2
103
9
2
0
14
3
2
0
55
9
  • Trận đấu
  • Bàn thắng