26 năm
10 thg 3, 1998
Na Uy
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM

2. Divisjon Avd. 2 2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
2
Trận đấu
106
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Kjelsås
2-0
0
0
0
0
0

8 thg 9

Tromsdalen
2-1
0
0
0
0
0

31 thg 8

Follo
3-0
0
0
0
0
0

25 thg 8

Vålerenga 2
2-4
0
0
0
0
0

17 thg 8

Gjøvik-Lyn
3-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

Strindheim
0-4
0
0
0
0
0

4 thg 8

Junkeren
5-1
15
0
0
0
0

27 thg 7

Grorud
3-4
0
0
0
0
0

22 thg 6

Eidsvold TF
2-1
0
0
0
0
0

16 thg 6

Junkeren
2-2
0
0
0
0
0
Ull/Kisa

14 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Kjelsås
2-0
Ghế

8 thg 9

2. Divisjon Avd. 2
Tromsdalen
2-1
Ghế

31 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Follo
3-0
Ghế

25 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Vålerenga 2
2-4
Ghế

17 thg 8

2. Divisjon Avd. 2
Gjøvik-Lyn
3-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng