Chuyển nhượng
26 năm
28 thg 4, 1998
Ireland
Quốc gia
55 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Right Wing-Back
RWB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự99%

Premier Division 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
10
Trận đấu
313
Số phút đã chơi
6,20
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

23 thg 8

Waterford FC
0-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 8

Shelbourne
0-0
35
0
0
0
1
5,3

18 thg 7

Bruno's Magpies
2-1
30
0
0
0
0
-

11 thg 7

Bruno's Magpies
2-0
5
0
0
0
0
-

4 thg 7

Sligo Rovers
2-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 6

Drogheda United
5-1
5
0
0
0
0
-

13 thg 6

Bohemian FC
1-2
0
0
0
0
0
-

24 thg 5

Sligo Rovers
2-2
45
0
0
0
0
6,5

20 thg 5

Shamrock Rovers
1-0
45
0
0
1
0
6,6

17 thg 5

St. Patrick's Athletic
0-1
0
0
0
0
0
-
Derry City

23 thg 8

Premier Division
Waterford FC
0-1
Ghế

5 thg 8

Premier Division
Shelbourne
0-0
35’
5,3

18 thg 7

Conference League Qualification
Bruno's Magpies
2-1
30’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Bruno's Magpies
2-0
5’
-

4 thg 7

Premier Division
Sligo Rovers
2-1
Ghế
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 313

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
177
Độ chính xác qua bóng
74,4%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
41,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
271
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
40,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
58,3%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
63,6%
Chặn
2
Phạm lỗi
4
Phục hồi
19
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra0%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự99%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

3
0
19
1
69
3
55
0
32
5
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng