180 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
25 năm
29 thg 12, 1998
Phải
Chân thuận
Ghana
Quốc gia
3,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự24%

Championship 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
5
Trận đấu
82
Số phút đã chơi
6,14
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Tottenham Hotspur
1-2
90
1
0
1
0
6,8

14 thg 9

Watford
1-1
5
0
0
0
0
-

9 thg 9

Niger
1-1
19
0
0
0
0
6,0

5 thg 9

Angola
0-1
90
0
0
0
0
-

31 thg 8

Norwich City
0-1
12
0
0
0
0
6,3

27 thg 8

Oxford United
1-0
90
1
0
0
0
8,1

24 thg 8

Bristol City
1-1
18
0
0
0
0
6,3

16 thg 8

Oxford United
3-2
20
0
0
0
0
6,0

13 thg 8

Bristol City
0-1
90
0
0
0
0
6,5

10 thg 8

Stoke City
1-0
27
0
0
0
0
5,9
Coventry City

Hôm qua

EFL Cup
Tottenham Hotspur
1-2
90’
6,8

14 thg 9

Championship
Watford
1-1
5’
-
Ghana

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Niger
1-1
19’
6,0

5 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. F
Angola
0-1
90’
-
Coventry City

31 thg 8

Championship
Norwich City
0-1
12’
6,3
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm22%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng40%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không13%Hành động phòng ngự24%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
1
78
21
126
30
3
0
15
3
10
1
35
2

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Oxford City

nước Anh
1
Oxfordshire Senior Cup(18/19)