Toni Gomes
Đại lý miễn phí182 cm
Chiều cao
25 năm
16 thg 11, 1998
Trái
Chân thuận
Guinea-Bissau
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trái
LM
LW
K-League 2 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu9
Trận đấu345
Số phút đã chơi6,43
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
Busan I'Park
3-1
45
0
0
0
0
6,5
25 thg 8
FC Anyang
1-1
58
0
0
0
0
6,2
17 thg 8
Cheonan City
2-2
45
0
0
0
0
6,7
12 thg 8
Cheongju FC
1-1
42
0
0
0
0
6,0
23 thg 7
Jeonnam Dragons
1-2
45
0
0
0
0
6,5
14 thg 7
Seoul E-Land FC
3-1
1
0
0
0
0
-
8 thg 7
Gyeongnam FC
1-4
68
0
1
0
0
6,9
29 thg 6
Busan I'Park
2-2
0
0
0
0
0
-
25 thg 6
Chungnam Asan FC
0-4
24
0
0
0
0
6,4
22 thg 6
Suwon Samsung Bluewings
3-0
17
0
0
0
0
6,3
Seongnam FC
1 thg 9
K-League 2
Busan I'Park
3-1
45’
6,5
25 thg 8
K-League 2
FC Anyang
1-1
58’
6,2
17 thg 8
K-League 2
Cheonan City
2-2
45’
6,7
12 thg 8
K-League 2
Cheongju FC
1-1
42’
6,0
23 thg 7
K-League 2
Jeonnam Dragons
1-2
45’
6,5
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 345
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
65
Độ chính xác qua bóng
72,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
43,8%
Lượt chạm
168
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
40,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
5
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
Hapoel Hadera Shulam Shwartz FCthg 8 2023 - thg 2 2024 15 1 | ||
26 3 | ||
31 4 | ||
3 0 | ||
17 3 | ||
11 2 | ||
13 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
6 1 | ||
12 1 | ||
6 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng