Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
26 năm
6 thg 12, 1997
Phải
Chân thuận
Côte d’Ivoire
Quốc gia
8,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RW
LW
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự65%

Serie A 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
3
Trận đấu
178
Số phút đã chơi
6,96
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Chad
0-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 9

Zambia
2-0
4
0
0
0
0
-

1 thg 9

Monza
2-2
32
0
0
0
0
6,5

29 thg 8

Puskas FC Academy
1-1
67
0
1
0
0
7,8

25 thg 8

Venezia
0-0
67
0
0
0
0
7,1

22 thg 8

Puskas FC Academy
3-3
12
0
0
0
0
5,9

17 thg 8

Parma
1-1
79
0
0
0
0
7,2

2 thg 6

Atalanta
2-3
24
0
0
0
0
6,5

29 thg 5

Olympiacos
1-0
82
0
0
1
0
7,0

23 thg 5

Cagliari
2-3
0
0
0
0
0
-
Côte d’Ivoire

10 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Chad
0-2
Ghế

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. G
Zambia
2-0
4’
-
Fiorentina

1 thg 9

Serie A
Monza
2-2
32’
6,5

29 thg 8

Conference League Qualification
Puskas FC Academy
1-1
67’
7,8

25 thg 8

Serie A
Venezia
0-0
67’
7,1
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 50%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,17xG
2 - 2
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 178

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,17
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,34
xG không tính phạt đền
0,17
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
41
Độ chính xác qua bóng
74,5%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
91
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
56,2%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
44,4%
Chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
8
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng8%
Các cơ hội đã tạo ra44%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự65%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Fiorentina (quay trở lại khoản vay)thg 7 2022 - vừa xong
86
7
36
13
36
2
7
1
51
9
47
13
16
2
13
0

Đội tuyển quốc gia

28
3
6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Côte d’Ivoire

Quốc tế
1
Africa Cup of Nations(2023 Côte d'Ivoire)