Törles Knöll
FC Den Bosch
181 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
27 năm
13 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền đạo
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự80%
Eerste Divisie 2024/2025
2
Bàn thắng2
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu529
Số phút đã chơi7,50
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Den Bosch
16 thg 9
Eerste Divisie
Jong FC Utrecht
0-3
83’
7,2
13 thg 9
Eerste Divisie
ADO Den Haag
2-0
90’
9,0
30 thg 8
Eerste Divisie
Jong Ajax
1-2
86’
6,8
23 thg 8
Eerste Divisie
MVV Maastricht
1-1
90’
7,9
16 thg 8
Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
6-0
90’
7,9
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 529
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
16
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
61,6%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
63,6%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
183
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
43,4%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
34,8%
Chặn
1
Bị chặn
5
Phạm lỗi
11
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm2%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra72%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự80%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 2 | ||
NK Vukovar '91thg 1 2023 - thg 6 2024 49 24 | ||
14 2 | ||
16 1 | ||
40 9 | ||
18 2 | ||
1 3 | ||
19 1 | ||
1 0 | ||
62 37 | ||
Sự nghiệp mới | ||
44 16 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng