178 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
25 năm
28 thg 12, 1998
Phải
Chân thuận
Romania
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
RB

Superliga 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
7
Bắt đầu
8
Trận đấu
589
Số phút đã chơi
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

CSM Politehnica Iasi
2-0
90
0
0
1
0

31 thg 8

Rapid Bucuresti
1-1
90
0
0
1
0

24 thg 8

Dinamo Bucuresti
2-1
71
0
0
1
0

16 thg 8

FC Gloria Buzau
5-1
90
0
0
0
0

11 thg 8

Sepsi OSK
1-2
90
0
0
0
0

4 thg 8

Petrolul Ploiesti
0-0
46
0
0
0
0

1 thg 8

Maribor
3-2
89
0
0
0
0

28 thg 7

CFR Cluj
0-2
90
0
0
1
0

25 thg 7

Maribor
2-0
83
0
0
0
0

20 thg 7

UTA Arad
4-2
23
0
1
0
0
Universitatea Craiova

15 thg 9

Superliga
CSM Politehnica Iasi
2-0
90’
-

31 thg 8

Superliga
Rapid Bucuresti
1-1
90’
-

24 thg 8

Superliga
Dinamo Bucuresti
2-1
71’
-

16 thg 8

Superliga
FC Gloria Buzau
5-1
90’
-

11 thg 8

Superliga
Sepsi OSK
1-2
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Universitatea Craiova (quay trở lại khoản vay)thg 2 2023 - vừa xong
52
0
17
0
83
1
6
0
50
2
1
0

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng