Harry Smith
Swindon Town
196 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
29 năm
18 thg 5, 1995
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự69%
League Two 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu399
Số phút đã chơi6,35
Xếp hạng2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 9
Barrow
1-1
65
0
0
0
1
5,5
31 thg 8
Notts County
1-2
64
0
0
0
0
6,2
24 thg 8
Crewe Alexandra
0-0
90
0
0
0
0
7,1
17 thg 8
Walsall
0-4
90
0
0
1
0
6,2
13 thg 8
Crawley Town
4-2
29
1
0
1
0
7,2
9 thg 8
Chesterfield
1-1
90
0
0
1
0
6,8
27 thg 4
Milton Keynes Dons
4-4
90
1
1
0
0
8,6
20 thg 4
Crawley Town
2-2
90
0
0
0
0
7,8
13 thg 4
Harrogate Town
2-2
90
0
0
0
0
7,4
6 thg 4
Stockport County
1-3
90
0
0
0
0
6,7
Swindon Town
7 thg 9
League Two
Barrow
1-1
65’
5,5
31 thg 8
League Two
Notts County
1-2
64’
6,2
24 thg 8
League Two
Crewe Alexandra
0-0
90’
7,1
17 thg 8
League Two
Walsall
0-4
90’
6,2
13 thg 8
EFL Cup
Crawley Town
4-2
29’
7,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 8%- 13Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,73xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 399
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,73
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,63
xG không tính phạt đền
0,73
Cú sút
13
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,23
Những đường chuyền thành công
51
Độ chính xác qua bóng
50,5%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
147
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
44
Tranh được bóng %
55,7%
Tranh được bóng trên không
39
Tranh được bóng trên không %
61,9%
Chặn
2
Bị chặn
3
Phạm lỗi
9
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm82%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng44%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không100%Hành động phòng ngự69%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 1 | ||
42 14 | ||
15 9 | ||
3 0 | ||
5 0 | ||
52 15 | ||
5 0 | ||
50 11 | ||
47 9 | ||
19 3 | ||
12 6 |
Trận đấu Bàn thắng