187 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
27 năm
26 thg 2, 1997
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
140
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Ujpest
1-3
25
0
0
0
0

24 thg 8

Diosgyori VTK
1-0
0
0
0
0
0

16 thg 8

Györi ETO
2-1
44
0
0
1
0

9 thg 8

Debrecen
1-1
46
0
0
0
0

3 thg 8

Ferencvaros
1-0
23
0
0
0
0

28 thg 7

Fehervar FC
0-0
0
0
0
0
0

10 thg 5

Ujpest
0-3
0
0
0
0
0

5 thg 5

Paksi SE
0-0
0
0
0
0
0

27 thg 4

Diosgyori VTK
0-0
0
0
0
0
0

21 thg 4

Mezokovesd SE
2-1
1
0
0
0
0
Kecskemeti TE

1 thg 9

NB I
Ujpest
1-3
25’
-

24 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
1-0
Ghế

16 thg 8

NB I
Györi ETO
2-1
44’
-

9 thg 8

NB I
Debrecen
1-1
46’
-

3 thg 8

NB I
Ferencvaros
1-0
23’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng