183 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
28 năm
23 thg 7, 1996
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Challenge League 2024/2025

1
Bàn thắng
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
540
Số phút đã chơi
7,32
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

30 thg 8

Schaffhausen
2-2
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 8

Stade Nyonnais
4-2
90
1
0
0
0
8,0

9 thg 8

Etoile Carouge
0-2
90
0
0
0
0
7,1

2 thg 8

FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
90
0
0
1
0
7,1

28 thg 7

FC Vaduz
2-0
90
0
0
0
0
7,6

19 thg 7

Aarau
1-3
90
0
0
0
0
7,0

20 thg 5

Thun
0-3
80
0
0
0
0
5,6

17 thg 5

Aarau
0-4
90
0
0
0
0
7,4

9 thg 5

Baden
3-1
84
0
0
1
0
6,0

3 thg 5

Sion
4-0
0
0
0
0
0
-
Thun

30 thg 8

Challenge League
Schaffhausen
2-2
90’
7,2

25 thg 8

Challenge League
Stade Nyonnais
4-2
90’
8,0

9 thg 8

Challenge League
Etoile Carouge
0-2
90’
7,1

2 thg 8

Challenge League
FC Stade Lausanne-Ouchy
1-1
90’
7,1

28 thg 7

Challenge League
FC Vaduz
2-0
90’
7,6
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
1
51
9
11
0
Deportivo Alavés IIthg 7 2019 - thg 6 2020
21
2
30
0
1
0
11
0

Sự nghiệp mới

3
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng