Koke Vegas
Rhode Island FC
188 cm
Chiều cao
28 năm
27 thg 9, 1995
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Thủ môn
TM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài80%Số trận giữ sạch lưới48%Tính giá cao38%
Máy quét69%Số bàn thắng được công nhận58%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng68%
USL Championship 2024
5
Giữ sạch lưới19
Số bàn thắng được công nhận1/1
Các cú phạt đền đã lưu6,70
Xếp hạng18
Trận đấu1.607
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 9
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90
0
0
0
0
6,0
1 thg 9
Birmingham Legion FC
2-0
90
0
0
0
0
7,6
25 thg 8
Loudoun United FC
0-0
90
0
0
0
0
8,8
18 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
0
0
5,8
11 thg 8
Hartford Athletic
3-0
90
0
0
0
0
7,0
8 thg 8
Indy Eleven
1-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
Detroit City FC
1-1
90
0
0
0
0
6,2
28 thg 7
North Carolina FC
2-1
90
0
0
0
0
6,1
18 thg 7
Birmingham Legion FC
1-3
90
0
0
0
0
7,0
14 thg 7
Miami FC
2-3
90
0
0
1
0
7,1
Rhode Island FC
8 thg 9
USL Championship
Pittsburgh Riverhounds SC
2-0
90’
6,0
1 thg 9
USL Championship
Birmingham Legion FC
2-0
90’
7,6
25 thg 8
USL Championship
Loudoun United FC
0-0
90’
8,8
18 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
5,8
11 thg 8
USL Championship
Hartford Athletic
3-0
90’
7,0
2024
Hiệu quả theo mùa
Thủ thành
Lưu lại
40
Tỉ lệ phần trăm cứu bóng
67,8%
Số bàn thắng được công nhận
19
Số trận giữ sạch lưới
5
Đối mặt với hình phạt
2
Số bàn thắng đá phạt đã được công nhận
1
Cứu phạt đền
1
Lỗi dẫn đến bàn thắng
0
Thủ môn đóng vai trò như chiếc máy quét
10
Tính giá cao
16
Phát bóng
Độ chính xác qua bóng
71,5%
Bóng dài chính xác
148
Độ chính xác của bóng dài
45,0%
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các thủ môn khác
Độ chính xác của bóng dài80%Số trận giữ sạch lưới48%Tính giá cao38%
Máy quét69%Số bàn thắng được công nhận58%Tỉ lệ phần trăm cứu bóng68%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
18 0 | ||
65 0 | ||
1 0 | ||
4 0 | ||
2 0 | ||
2 0 | ||
9 0 | ||
1 0 | ||
41 0 | ||
19 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm