181 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
27 năm
4 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
250 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
6
Trận đấu
297
Số phút đã chơi
6,26
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Tolima
2-1
90
0
0
0
0
6,1

1 thg 9

Fortaleza FC
2-2
90
0
0
0
0
6,6

25 thg 8

Alianza FC
4-0
45
0
0
0
0
6,3

19 thg 8

Envigado
0-0
28
0
0
0
0
6,2

22 thg 7

Junior FC
2-1
30
0
0
0
0
6,2

16 thg 7

Once Caldas
0-1
14
0
0
0
0
6,2

29 thg 4

Millonarios
3-0
79
0
0
0
0
6,2

23 thg 4

Aguilas Doradas
1-2
64
0
0
0
0
7,0

20 thg 4

Bucaramanga
2-3
60
0
0
0
0
6,7

14 thg 4

Patriotas
1-2
35
0
0
0
0
5,9
Chico FC

15 thg 9

Primera A Clausura
Tolima
2-1
90’
6,1

1 thg 9

Primera A Clausura
Fortaleza FC
2-2
90’
6,6

25 thg 8

Primera A Clausura
Alianza FC
4-0
45’
6,3

19 thg 8

Primera A Clausura
Envigado
0-0
28’
6,2

22 thg 7

Primera A Clausura
Junior FC
2-1
30’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 630

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
18
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
156
Độ chính xác qua bóng
78,8%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
12
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
60,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
289
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
33,3%
Tranh được bóng
35
Tranh được bóng %
42,7%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
39,1%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

54
7
146
14

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng