Chuyển nhượng
185 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
26 năm
1 thg 3, 1998
Phải
Chân thuận
Togo
Quốc gia
520 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự85%

2. Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
200
Số phút đã chơi
6,03
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Guinea Xích Đạo
2-2
61
0
0
1
0
6,4

6 thg 9

Liberia
1-1
24
0
0
0
0
6,0

31 thg 8

Hamburger SV
4-1
72
0
0
0
0
6,0

27 thg 8

VfB Stuttgart
0-5
29
0
0
0
0
6,6

24 thg 8

Kaiserslautern
0-1
78
0
0
1
0
6,5

11 thg 8

Hannover 96
0-0
24
0
0
0
0
6,0

4 thg 8

Greuther Fürth
3-1
26
0
0
0
0
5,6

12 thg 5

VfL Osnabrück
3-1
0
0
0
0
0
-

3 thg 5

Hamburger SV
1-0
12
0
0
0
0
5,8

26 thg 4

Hansa Rostock
1-0
2
0
0
0
0
-
Togo

9 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. E
Guinea Xích Đạo
2-2
61’
6,4

6 thg 9

Africa Cup of Nations Qualification Grp. E
Liberia
1-1
24’
6,0
Preussen Münster

31 thg 8

2. Bundesliga
Hamburger SV
4-1
72’
6,0

27 thg 8

DFB Pokal
VfB Stuttgart
0-5
29’
6,6

24 thg 8

2. Bundesliga
Kaiserslautern
0-1
78’
6,5
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 33%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,25xG
4 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,03xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 200

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,25
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,37
xG không tính phạt đền
0,25
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
71,9%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
76
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
15
Tranh được bóng %
40,5%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
14,3%
Phạm lỗi
6
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
2

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm73%Bàn thắng29%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự85%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Preussen Münster (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
5
0
2
0
51
6
72
9
4
1
1
0

Sự nghiệp mới

51
19

Đội tuyển quốc gia

2
0
6
5
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

St. Pauli

Đức
1
2. Bundesliga(23/24)

Borussia Dortmund U19

Đức
2
U19 Bundesliga(16/17 · 15/16)